dibble

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈdɪ.bəl/

Danh từ[sửa]

dibble /ˈdɪ.bəl/

  1. Dụng cụ đào lỗ tra hạt.

Động từ[sửa]

dibble /ˈdɪ.bəl/

  1. Đào lỗ để tra hạt (bằng dụng cụ đào lỗ).
  2. Trồng (cây) (bằng dụng cụ đào lỗ).

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]