Bước tới nội dung

disabled

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /dɪs.ˈeɪ.bəld/

Động từ

disabled

  1. Quá khứphân từ quá khứ của disable

Chia động từ

Danh từ

disabled /dɪs.ˈeɪ.bəld/

  1. Người tàn tật.

Tham khảo