disabled
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /dɪs.ˈeɪ.bəld/
Động từ
disabled
Chia động từ
disable
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to disable | |||||
| Phân từ hiện tại | disabling | |||||
| Phân từ quá khứ | disabled | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | disable | disable hoặc disablest¹ | disables hoặc disableth¹ | disable | disable | disable |
| Quá khứ | disabled | disabled hoặc disabledst¹ | disabled | disabled | disabled | disabled |
| Tương lai | will/shall² disable | will/shall disable hoặc wilt/shalt¹ disable | will/shall disable | will/shall disable | will/shall disable | will/shall disable |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | disable | disable hoặc disablest¹ | disable | disable | disable | disable |
| Quá khứ | disabled | disabled | disabled | disabled | disabled | disabled |
| Tương lai | were to disable hoặc should disable | were to disable hoặc should disable | were to disable hoặc should disable | were to disable hoặc should disable | were to disable hoặc should disable | were to disable hoặc should disable |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | disable | — | let’s disable | disable | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
disabled /dɪs.ˈeɪ.bəld/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “disabled”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)