disciplined
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈdɪ.sə.plənd/
Động từ[sửa]
disciplined
- Quá khứ và phân từ quá khứ của discipline
Chia động từ[sửa]
discipline
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ[sửa]
disciplined (so sánh hơn more disciplined, so sánh nhất most disciplined) /ˈdɪ.sə.plənd/
- Có kỷ luật; có tính nguyên tắc.
- a disciplined mind — đầu óc có kỷ luật
- a disciplined design method — một phương pháp thiết kế có tính nguyên tắc
Tham khảo[sửa]
- "disciplined". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)