disconnected

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌdɪs.kə.ˈnɛk.təd/

Động từ[sửa]

disconnected

  1. Quá khứphân từ quá khứ của disconnect

Chia động từ[sửa]

Tính từ[sửa]

disconnected /ˌdɪs.kə.ˈnɛk.təd/

  1. Bị rời ra, bị cắt rời ra, bị tháo rời ra; bị phân cách ra.
  2. (Điện học) Bị ngắt, bị cắt (dòng điện... ).
  3. Rời rạc, không có mạch lạc (bài nói, bài viết).

Tham khảo[sửa]