Bước tới nội dung

discourse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdɪs.ˌkɔrs/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

discourse /ˈdɪs.ˌkɔrs/

  1. Bài thuyết trình, bài diễn thuyết; bài nghị luận, bài luận văn; bài giảng đạo.
  2. Việc tranh luận hay truyền thông bằng lời nói hay chữ viết.
    the language of political discourse - ngôn ngữ của tranh luận và truyền thông chính trị.
  3. (Từ cổ,nghĩa cổ) Cuộc nói chuyện, cuộc đàm luận.
    to hold discourse with someone on something — nói chuyện việc gì với ai

Nội động từ

[sửa]

discourse nội động từ /ˈdɪs.ˌkɔrs/

  1. (+ on, upon) Thuyết trình về; nghị luận về (một vấn đề gì).
  2. Nói chuyện, chuyện trò, đàm luận.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]