Bước tới nội dung

discover

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɪs.ˈkə.vɜː/
Hoa Kỳ

Ngoại động từ

[sửa]

discover ngoại động từ /dɪs.ˈkə.vɜː/

  1. Khám phá ra, tìm ra, phát hiện ra, nhận ra.
  2. Để lộ ra, bộc lộ ra, phơi bày ra.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]