discriminating
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /dɪs.ˈkrɪ.mə.ˌneɪ.tiɳ/
Động từ[sửa]
discriminating
Chia động từ[sửa]
discriminate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ[sửa]
discriminating /dɪs.ˈkrɪ.mə.ˌneɪ.tiɳ/
- Biết phân biệt, có óc phán đoán, biết suy xét, sáng suốt.
- Sai biệt.
- discriminating duty (rate) — thuế sai biệt
Tham khảo[sửa]
- "discriminating". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)