disguise
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /də.ˈskɑɪz/
![]() | [də.ˈskɑɪz] |
Danh từ[sửa]
disguise /də.ˈskɑɪz/
- Sự trá hình, sự cải trang.
- Quần áo cải trang.
- Sự giá trị; sự nguỵ trang; bề ngoài lừa dối.
- Sự che giấu, sự che đậy.
Thành ngữ[sửa]
- a blessing in disguise: Xem Blessing.
Ngoại động từ[sửa]
disguise ngoại động từ /də.ˈskɑɪz/
- Trá hình, cải trang.
- to disguise onself as... — cải trang là...
- Nguỵ trang (sự việc gì dưới một hình thức lừa dối).
- Che giấu, che đậy.
- to disguise one's intention — che đậy ý định của mình
Thành ngữ[sửa]
- to be disguissed with liquour: Xem Liquour.
Chia động từ[sửa]
disguise
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "disguise". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)