disperse
Giao diện
Xem thêm: dispersé
Tiếng Anh
Cách phát âm
- (phát âm giọng Anh chuẩn) IPA(ghi chú): /dɪˈspɜːs/
- (Anh Mỹ thông dụng) IPA(ghi chú): /dɪˈspɝs/
- Vần: -ɜː(ɹ)s
Âm thanh (Anh): (tập tin) - Tách âm: dis‧perse
- Từ đồng âm: disburse
Ngoại động từ
disperse ngoại động từ /dɪ.ˈspɜːs/
- Giải tán, phân tán.
- to disperse a crowd — giải tán đám đông
- Xua tan, làm tan tác (mây mù... ).
- Rải rắc, gieo vãi.
- Gieo rắc, truyền (tin đồn... ).
- (Vật lý) Tán sắc.
- (Hoá học) Phân tán.
Chia động từ
disperse
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
disperse nội động từ /dɪ.ˈspɜːs/
Chia động từ
disperse
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “disperse”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)