Bước tới nội dung

distinguish

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɪ.ˈstɪŋ.ɡwɪʃ/
Hoa Kỳ

Ngoại động từ

[sửa]

distinguish ngoại động từ /dɪ.ˈstɪŋ.ɡwɪʃ/

  1. Phân biệt.
    to distinguish one thing from another — phân biệt vật này với vật khác
  2. Nghe ra, nhận ra.
    to distinguish someone among the crowd — nhận ra ai giữa đám đông
  3. (+ into) Chia thành, xếp thành (loại... ).
    to distinguish men into classes — chia con người ra thành gia cấp
    to distinguish oneself — tự làm nổi bật, làm cho người ta chú ý

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

distinguish nội động từ /dɪ.ˈstɪŋ.ɡwɪʃ/

  1. (+ between) Phân biệt, nhận định sự khác nhau (giữa... ).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]