disturb

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /dɪ.ˈstɜːb/
Hoa Kỳ

Ngoại động từ[sửa]

disturb ngoại động từ /dɪ.ˈstɜːb/

  1. Làm mất yên tĩnh, làm náo động; quấy rầy, làm bối rối, làm lo âu; làm xáo trộn.
  2. (Vật lý) Làm nhiễu loạn.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]