Bước tới nội dung

divide

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /də.ˈvɑɪd/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

divide (số nhiều divides)

  1. (Hoa Kỳ Mỹ) Đường chia nước.

Ngoại động từ

[sửa]

divide ngoại động từ

  1. (Toán học) Chia, phân chia.
    divide by zero — chia cho không

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]