Bước tới nội dung

dizzy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdɪ.zi/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

dizzy /ˈdɪ.zi/

  1. Hoa mắt, choáng váng, chóng mặt; làm hoa mắt, làm choáng váng, làm chóng mặt.
  2. Cao ngất (làm chóng mặt... ).
  3. Quay tít, xoáy cuộn (làm chóng mặt).

Ngoại động từ

[sửa]

dizzy ngoại động từ /ˈdɪ.zi/

  1. Làm hoa mắt, làm chóng mặt.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]