Bước tới nội dung

dominateur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /dɔ.mi.na.tœʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực dominateur
/dɔ.mi.na.tœʁ/
dominateurs
/dɔ.mi.na.tœʁ/
Giống cái dominatrice
/dɔ.mi.nat.ʁis/
dominatrices
/dɔ.mi.nat.ʁis/

dominateur /dɔ.mi.na.tœʁ/

  1. Thống trị, đô hộ.
  2. Thích điều khiển, thích chi phối.
    Caractère dominateur — tính thích điều khiển
  3. Tỏ uy quyền.
    Regard dominateur — cái nhìn tỏ uy quyền

Trái nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
dominateur
/dɔ.mi.na.tœʁ/
dominateurs
/dɔ.mi.na.tœʁ/

dominateur /dɔ.mi.na.tœʁ/

  1. Kẻ thống trị.

Tham khảo

[sửa]