draugas
Tiếng Litva[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Balt-Slav nguyên thuỷ *draugás < tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *dʰrewgʰ-.
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
draũgas gđ (số nhiều draugaĩ, giống cái draũgė) trọng âm kiểu 4
- Người bạn.
Biến cách[sửa]
Biến cách của draugas
số ít (vienaskaita) | số nhiều (daugiskaita) | |
---|---|---|
nom. (vardininkas) | draũgas | draugaĩ |
gen. (kilmininkas) | draũgo | draugų̃ |
dat. (naudininkas) | draũgui | draugáms |
acc. (galininkas) | draũgą | draugùs |
ins. (įnagininkas) | draugù | draugaĩs |
loc. (vietininkas) | draugè | drauguosè |
voc. (šauksmininkas) | draũge | draugaĩ |
Đồng nghĩa[sửa]
Từ dẫn xuất[sửa]
(Động từ)
(Danh từ)
- draugija gc
- draugininkas gđ
- draugystė gc
(Tính từ)
Từ liên hệ[sửa]
- (Danh từ) draugė̃ gc
Thể loại:
- Mục từ tiếng Litva
- Từ tiếng Litva kế thừa từ tiếng Balt-Slav nguyên thuỷ
- Từ tiếng Litva gốc Balt-Slav nguyên thuỷ
- Từ tiếng Litva gốc Ấn-Âu nguyên thuỷ
- Mục từ tiếng Litva có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Litva
- Danh từ giống đực tiếng Litva
- Định nghĩa mục từ tiếng Litva có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ có biến cách