early
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈɜː.li/
![]() | [ˈɜː.li] |
Tính từ[sửa]
early /ˈɜː.li/
- Sớm, ban đầu, đầu mùa.
- an early riser — người hay dậy sớm
- early prunes — mận sớm, mận đầu mùa
- Gần đây.
- at an early date — vào một ngày gần đây
Phó từ[sửa]
early /ˈɜː.li/
Thành ngữ[sửa]
- early enough: Vừa đúng lúc.
- earlier on: Trước đây.
- early in the list: Ở đầu danh sách.
- as early as the 19th century: Ngay từ thế kỷ 19.
- they got up a bit early for you: (Thông tục) Chúng láu cá hơn anh, chúng ta đã lừa được anh rồi.
Tham khảo[sửa]
- "early". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)