Bước tới nội dung

early

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]


Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɜː.li/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

early /ˈɜː.li/

  1. Sớm, ban đầu, đầu mùa.
    an early riser — người hay dậy sớm
    early prunes — mận sớm, mận đầu mùa
  2. Gần đây.
    at an early date — vào một ngày gần đây

Phó từ

[sửa]

early /ˈɜː.li/

  1. Sớm, ở lúc ban đầu, ở đầu mùa.
    to rise early — dậy sớm
    early in the morning — vào lúc sáng sớm

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]