Bước tới nội dung
Hoa Kỳ | | [ˈɜː.li] |
early /ˈɜː.li/
- Sớm, ban đầu, đầu mùa.
- an early riser — người hay dậy sớm
- early prunes — mận sớm, mận đầu mùa
- Gần đây.
- at an early date — vào một ngày gần đây
early /ˈɜː.li/
- Sớm, ở lúc ban đầu, ở đầu mùa.
- to rise early — dậy sớm
- early in the morning — vào lúc sáng sớm