Bước tới nội dung

emasculate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ɪ.ˈmæs.kjə.ˌleɪt/

Ngoại động từ

emasculate ngoại động từ /ɪ.ˈmæs.kjə.ˌleɪt/

  1. Thiến, hoạn.
  2. Cắt xén (một tác phẩm... ).
  3. Làm yếu ớt, làm nhu nhược.
  4. Làm nghèo (một ngôn ngữ).

Chia động từ

Tính từ

emasculate ((cũng) emasculated) /ɪ.ˈmæs.kjə.ˌleɪt/

  1. Bị thiến, bị hoạn.
  2. Bị làm yếu ớt, bị làm nhu nhược.

Tham khảo