emasculate
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɪ.ˈmæs.kjə.ˌleɪt/
Ngoại động từ[sửa]
emasculate ngoại động từ /ɪ.ˈmæs.kjə.ˌleɪt/
Chia động từ[sửa]
emasculate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ[sửa]
emasculate ((cũng) emasculated) /ɪ.ˈmæs.kjə.ˌleɪt/
Tham khảo[sửa]
- "emasculate". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)