Bước tới nội dung

emerge

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪ.ˈmɜːdʒ/

Nội động từ

[sửa]

emerge nội động từ /ɪ.ˈmɜːdʒ/

  1. Nổi lên, hiện ra, lòi ra.
  2. (Nghĩa bóng) Nổi bật lên, rõ nét lên; nổi lên, nảy ra (vấn đề... ).
  3. Thoát khỏi (sự đau khổ).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]