encouraging
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪn.ˈkɜː.ɪd.ʒiɳ/
Tính từ
[sửa]encouraging (so sánh hơn more encouraging, so sánh nhất most encouraging)
Động từ
[sửa]encouraging
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của encourage.
Tham khảo
[sửa]- "encouraging", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)