Bước tới nội dung

encouraging

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪn.ˈkɜː.ɪd.ʒiɳ/

Động từ

[sửa]

encouraging

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 290: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "encourage" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

encouraging /ɪn.ˈkɜː.ɪd.ʒiɳ/

  1. Làm can đảm, làm mạnh dạn.
  2. Khuyến khích, cổ vũ, động viên.
  3. Giúp đỡ, ủng hộ.

Tham khảo

[sửa]