Bước tới nội dung

encumber

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪn.ˈkəm.bɜː/

Ngoại động từ

[sửa]

encumber ngoại động từ /ɪn.ˈkəm.bɜː/

  1. Làm lúng túng, làm trở ngại, làm vướng víu.
  2. Đè nặng lên, làm nặng trĩu.
  3. Làm ngổn ngang, làm bừa bộn.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]