Bước tới nội dung

engraving

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪn.ˈɡreɪ.viɳ/

Động từ

[sửa]

engraving

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "engrave" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

engraving /ɪn.ˈɡreɪ.viɳ/

  1. Sự khắc, sự trổ, sự chạm.
  2. (Nghĩa bóng) Sự in sâu, sự khắc sâu (vào óc... ).
  3. Bản in khắc.

Tham khảo

[sửa]