Bước tới nội dung

engraving

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ɪn.ˈɡreɪ.viɳ/

Động từ

engraving

  1. hiện tại phân từ của engrave

Chia động từ

Danh từ

engraving /ɪn.ˈɡreɪ.viɳ/

  1. Sự khắc, sự trổ, sự chạm.
  2. (Nghĩa bóng) Sự in sâu, sự khắc sâu (vào óc... ).
  3. Bản in khắc.

Tham khảo