entice

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪn.ˈtɑɪs/

Ngoại động từ[sửa]

entice ngoại động từ /ɪn.ˈtɑɪs/

  1. Dụ dỗ, cám dỗ, lôi kéo.
  2. Nhử (chim... ) vào bẫy.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]