envisage
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪn.ˈvɪ.zɪdʒ/
Hoa Kỳ | [ɪn.ˈvɪ.zɪdʒ] |
Ngoại động từ
[sửa]envisage ngoại động từ /ɪn.ˈvɪ.zɪdʒ/
- Nhìn thẳng vào mặt (ai).
- Đương đầu với (sự nguy hiểm, sự việc... ).
- Dự tính, vạch ra (kế hoạch... ); nhìn trước.
Chia động từ
[sửa]envisage
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "envisage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)