Bước tới nội dung

everlasting

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɛ.vɜː.ˈlæs.tɪŋ/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

everlasting /ˌɛ.vɜː.ˈlæs.tɪŋ/

  1. Vĩnh viễn, mãi mãi, đời đời, bất diệt.
  2. Kéo dài mãi, láy đi láy lại mãi, không ngớt, không ngừng, không dứt.
    this everlasting noise — tiếng ầm ầm không bao giờ dứt
  3. (Thực vật học) Giữ nguyên dạng và màu khi khô.

Thành ngữ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

everlasting /ˌɛ.vɜː.ˈlæs.tɪŋ/

  1. Thời gian vô tận, ngàn xưa.
    the monument has been there since everlasting — công trình đó có từ ngàn xưa
  2. (Thực vật học) Cây cúc trường sinh.
  3. Vải chéo len.

Tham khảo

[sửa]