everlasting
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌɛ.vɜː.ˈlæs.tɪŋ/
![]() | [ˌɛ.vɜː.ˈlæs.tɪŋ] |
Tính từ[sửa]
everlasting /ˌɛ.vɜː.ˈlæs.tɪŋ/
- Vĩnh viễn, mãi mãi, đời đời, bất diệt.
- Kéo dài mãi, láy đi láy lại mãi, không ngớt, không ngừng, không dứt.
- this everlasting noise — tiếng ầm ầm không bao giờ dứt
- (Thực vật học) Giữ nguyên dạng và màu khi khô.
Thành ngữ[sửa]
Danh từ[sửa]
everlasting /ˌɛ.vɜː.ˈlæs.tɪŋ/
- Thời gian vô tận, ngàn xưa.
- the monument has been there since everlasting — công trình đó có từ ngàn xưa
- (Thực vật học) Cây cúc trường sinh.
- Vải chéo len.
Tham khảo[sửa]
- "everlasting". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)