exquisite
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛk.ˈskwɪ.zət/
Hoa Kỳ | [ɛk.ˈskwɪ.zət] |
Tính từ
[sửa]exquisite /ɛk.ˈskwɪ.zət/
- Thanh, thanh tú.
- Thấm thía (cảm giác đau đớn, hoặc súc cảm); tuyệt (sự thích thú, món ăn... ).
- Sắc, tế nhị, nhạy, tinh, thính.
Danh từ
[sửa]exquisite /ɛk.ˈskwɪ.zət/
Tham khảo
[sửa]- "exquisite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)