formal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfɔr.məl/
Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

formal /ˈfɔr.məl/

  1. Hình thức.
    a formal resemblance — giống nhau về hình thức
  2. Theo nghi lễ, theo thể thức, theo nghi thức, theo thủ tục; trang trọng.
  3. Đúng lễ thói, đúng luật lệ, ngay hàng thẳng lối.
    a formal garden — một khu vườn ngay hàng thẳng lối
  4. Chiếu lệ tính chất hình thức.
  5. Câu nệ hình thức, máy móc; kiểu cách; khó tính.
  6. Chính thức.
    a formal call — một cuộc thăm viếng chính thức, một cuộc thăm viếng theo nghi thức
  7. Chính quy
    Formal education — Giáo dục chính quy
    Formal training — Đào tạo chính quy
  8. (Triết học) Thuộc bản chất.
    formal cause — ý niệm

Trái nghĩa[sửa]

Đồng nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]