former
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈfɔr.mɜː/
| [ˈfɔr.mɜː] |
Tính từ
former /ˈfɔr.mɜː/
Danh từ
former /ˈfɔr.mɜː/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “former”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
- IPA: /fɔʁ.me/
Ngoại động từ
former ngoại động từ /fɔʁ.me/
- Hình thành, thành lập, cấu tạo, tạo thành.
- Former une société — thành lập một hội
- Former les temps d’un verbe — cấu tạo các thời của một động từ
- Lettres formant un mot — các con chữ tạo thành một từ
- La route forme une série de courbes — con đường tạo thành một loại chỗ vòng
- Đào tạo, rèn luyện, huấn luyện.
- Former des cadres — đào tạo cán bộ
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “former”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)