Bước tới nội dung

former

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈfɔr.mɜː/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

former /ˈfɔr.mɜː/

  1. , trước, xưa, nguyên.
    former member — thành viên .
    in former times — thuở xưa, trước đây.
    Mr X former Prime Minister — ông X, nguyên Thủ tướng

Danh từ

[sửa]

former /ˈfɔr.mɜː/

  1. Cái trước, người trước, vấn đề trước.
    of the two courses of action, I prefer the former — trong hai đường lối hành động, tôi thích đường lối trước

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /fɔʁ.me/

Ngoại động từ

[sửa]

former ngoại động từ /fɔʁ.me/

  1. Hình thành, thành lập, cấu tạo, tạo thành.
    Former une société — thành lập một hội
    Former les temps d’un verbe — cấu tạo các thời của một động từ
    Lettres formant un mot — các con chữ tạo thành một từ
    La route forme une série de courbes — con đường tạo thành một loại chỗ vòng
  2. Đào tạo, rèn luyện, huấn luyện.
    Former des cadres — đào tạo cán bộ

Tham khảo

[sửa]