frill
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈfrɪɫ/
Danh từ
[sửa]frill /ˈfrɪɫ/
- Diềm xếp nếp (ở áo phụ nữ).
- Diềm (lông chim).
- Hoa giấy xếp (trang trí đùi lợn muối).
- (Số nhiều) Điệu bộ, kiểu cách; những cái tô điểm rườm rà.
- to put on frills — làm bộ, làm điệu
- Màng treo ruột (thú vật).
- (Nhiếp ảnh) Nếp nhăn (rìa mặt có thuốc ở phim).
Động từ
[sửa]frill /ˈfrɪɫ/
Tham khảo
[sửa]- "frill", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)