fugitive
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈfjuː.dʒə.tɪv/
Tính từ[sửa]
fugitive /ˈfjuː.dʒə.tɪv/
- Trốn tránh, chạy trốn, bỏ trốn, lánh nạn.
- Nhất thời, chỉ có giá trị nhất thời (văn).
- fugitive verses — những bài thơ có giá trị nhất thời
- Thoáng qua; chóng tàn, phù du, không bền.
- a fugitive colour — màu không bền, màu chóng phai
Danh từ[sửa]
fugitive /ˈfjuː.dʒə.tɪv/
Tham khảo[sửa]
- "fugitive", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)