fugitive

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfjuː.dʒə.tɪv/

Tính từ[sửa]

fugitive /ˈfjuː.dʒə.tɪv/

  1. Trốn tránh, chạy trốn, bỏ trốn, lánh nạn.
  2. Nhất thời, chỉ có giá trị nhất thời (văn).
    fugitive verses — những bài thơ có giá trị nhất thời
  3. Thoáng qua; chóng tàn, phù du, không bền.
    a fugitive colour — màu không bền, màu chóng phai

Danh từ[sửa]

fugitive /ˈfjuː.dʒə.tɪv/

  1. Kẻ đang bị truy nã.
  2. Kẻ trốn tránh, người lánh nạn.
  3. (Từ mỹ, nghĩa mỹ) Vật chóng tàn, vật phù du.

Tham khảo[sửa]