fumble
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈfəm.bəl/
Danh từ
[sửa]fumble /ˈfəm.bəl/
Nội động từ
[sửa]fumble nội động từ /ˈfəm.bəl/
- Dò dẫm, sờ soạng; lần mò.
- to fumble in one's pocket for a key — sờ soạng trong túi tìm chìa khoá
- Làm lóng ngóng, làm vụng về.
Chia động từ
[sửa]fumble
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to fumble | |||||
Phân từ hiện tại | fumbling | |||||
Phân từ quá khứ | fumbled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | fumble | fumble hoặc fumblest¹ | fumbles hoặc fumbleth¹ | fumble | fumble | fumble |
Quá khứ | fumbled | fumbled hoặc fumbledst¹ | fumbled | fumbled | fumbled | fumbled |
Tương lai | will/shall² fumble | will/shall fumble hoặc wilt/shalt¹ fumble | will/shall fumble | will/shall fumble | will/shall fumble | will/shall fumble |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | fumble | fumble hoặc fumblest¹ | fumble | fumble | fumble | fumble |
Quá khứ | fumbled | fumbled | fumbled | fumbled | fumbled | fumbled |
Tương lai | were to fumble hoặc should fumble | were to fumble hoặc should fumble | were to fumble hoặc should fumble | were to fumble hoặc should fumble | were to fumble hoặc should fumble | were to fumble hoặc should fumble |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | fumble | — | let’s fumble | fumble | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]fumble nội động từ /ˈfəm.bəl/
- Làm (việc gì) một cách lóng ngóng, làm (việc gì) một cách vụng về.
- to fumble the ball — bắt bóng một cách lóng ngóng
Chia động từ
[sửa]fumble
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to fumble | |||||
Phân từ hiện tại | fumbling | |||||
Phân từ quá khứ | fumbled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | fumble | fumble hoặc fumblest¹ | fumbles hoặc fumbleth¹ | fumble | fumble | fumble |
Quá khứ | fumbled | fumbled hoặc fumbledst¹ | fumbled | fumbled | fumbled | fumbled |
Tương lai | will/shall² fumble | will/shall fumble hoặc wilt/shalt¹ fumble | will/shall fumble | will/shall fumble | will/shall fumble | will/shall fumble |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | fumble | fumble hoặc fumblest¹ | fumble | fumble | fumble | fumble |
Quá khứ | fumbled | fumbled | fumbled | fumbled | fumbled | fumbled |
Tương lai | were to fumble hoặc should fumble | were to fumble hoặc should fumble | were to fumble hoặc should fumble | were to fumble hoặc should fumble | were to fumble hoặc should fumble | were to fumble hoặc should fumble |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | fumble | — | let’s fumble | fumble | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "fumble", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)