galea
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈɡeɪ.li.ə/
Danh từ[sửa]
galea /ˈɡeɪ.li.ə/
- (Giải phẫu) Cân bọc sọ; băng đầu.
- Bao cánh môi; mảnh nghiền ngoài; mảnh nghiền ngoài hàm.
- Mũ.
- (Y học) Toàn đầu thống.
- Nhóm cánh hoa hình mũ.
Tham khảo[sửa]
- "galea". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)