Bước tới nội dung

gargle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡɑːr.ɡəl/

Danh từ

[sửa]

gargle /ˈɡɑːr.ɡəl/

  1. Thuốc súc miệng, thuốc súc họng.

Động từ

[sửa]

gargle /ˈɡɑːr.ɡəl/

  1. Súc (miệng, họng).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]