Bước tới nội dung

garland

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡɑːr.lənd/

Danh từ

[sửa]

garland /ˈɡɑːr.lənd/

  1. Vòng hoa.
  2. dây trang trí
  3. Sự chiếu thẳng; sự giật giải đầu; giải thưởng.
    to win (carry away) the garland — đắc thắng
  4. (Từ cổ,nghĩa cổ) Hợp tuyển (thơ, văn).

Ngoại động từ

[sửa]

garland ngoại động từ /ˈɡɑːr.lənd/

  1. Trang trí bằng vòng hoa; đội vòng hoa.
  2. Dùng làm vòng hoa.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]