Bước tới nội dung

garner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡɑːr.nɜː/

Danh từ

[sửa]

garner /ˈɡɑːr.nɜː/

  1. (Thơ ca) Vựa thóc, kho thóc.

Ngoại động từ

[sửa]

garner ngoại động từ (thơ ca) /ˈɡɑːr.nɜː/

  1. Bỏ vào kho; nộp vào vựa; thu vào kho.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]