Bước tới nội dung

garnishing

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡɑːr.nɪ.ʃiɳ/

Động từ

[sửa]

garnishing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "garnish" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

garnishing /ˈɡɑːr.nɪ.ʃiɳ/

  1. Hoa (để bày lên các món ăn) ((cũng) garnish).

Tham khảo

[sửa]