Bước tới nội dung

gash

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡæʃ/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

gash /ˈɡæʃ/

  1. Vết thương dàisâu; vết cắt dàisâu.
  2. (Kỹ thuật) Vết cắt, vết khắc, vết rạch.

Ngoại động từ

[sửa]

gash ngoại động từ /ˈɡæʃ/

  1. Rạch một vết cắt dàisâu.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]