gassed
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɡæst/
Động từ
[sửa]gassed
Chia động từ
[sửa]gas
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to gas | |||||
Phân từ hiện tại | gassing | |||||
Phân từ quá khứ | gassed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | gas | gas hoặc gassest¹ | gasses hoặc gasseth¹ | gas | gas | gas |
Quá khứ | gassed | gassed hoặc gassedst¹ | gassed | gassed | gassed | gassed |
Tương lai | will/shall² gas | will/shall gas hoặc wilt/shalt¹ gas | will/shall gas | will/shall gas | will/shall gas | will/shall gas |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | gas | gas hoặc gassest¹ | gas | gas | gas | gas |
Quá khứ | gassed | gassed | gassed | gassed | gassed | gassed |
Tương lai | were to gas hoặc should gas | were to gas hoặc should gas | were to gas hoặc should gas | were to gas hoặc should gas | were to gas hoặc should gas | were to gas hoặc should gas |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | gas | — | let’s gas | gas | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]gassed /ˈɡæst/
Tham khảo
[sửa]- "gassed", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)