gated
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɡeɪ.təd/
Động từ
[sửa]gated
Chia động từ
[sửa]gate
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to gate | |||||
Phân từ hiện tại | gating | |||||
Phân từ quá khứ | gated | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | gate | gate hoặc gatest¹ | gates hoặc gateth¹ | gate | gate | gate |
Quá khứ | gated | gated hoặc gatedst¹ | gated | gated | gated | gated |
Tương lai | will/shall² gate | will/shall gate hoặc wilt/shalt¹ gate | will/shall gate | will/shall gate | will/shall gate | will/shall gate |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | gate | gate hoặc gatest¹ | gate | gate | gate | gate |
Quá khứ | gated | gated | gated | gated | gated | gated |
Tương lai | were to gate hoặc should gate | were to gate hoặc should gate | were to gate hoặc should gate | were to gate hoặc should gate | were to gate hoặc should gate | were to gate hoặc should gate |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | gate | — | let’s gate | gate | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]gated /ˈɡeɪ.təd/
Tham khảo
[sửa]- "gated", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)