glut

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɡlət/

Danh từ[sửa]

glut /ˈɡlət/

  1. (Kỹ thuật) Cái chêm bằng gỗ.
  2. Sự ăn uống thừa mứa.
  3. Sự tràn ngập hàng hoá.
    a glut in the market — sự tràn ngập hàng hoá ở thị trường

Ngoại động từ[sửa]

glut ngoại động từ /ˈɡlət/

  1. Nhồi nhét, cho ăn no nê, cho ăn thừa mứa.
  2. Cung cấp thừa thãi (hàng hoá).

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]