gobble

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɡɑː.bəl/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

gobble /ˈɡɑː.bəl/

  1. Tiếng kêu gộp gộp (của gà tây).

Nội động từ[sửa]

gobble nội động từ /ˈɡɑː.bəl/

  1. Kêu gộp gộp (gà tây).

Động từ[sửa]

gobble /ˈɡɑː.bəl/

  1. (Thường) + up) ăn ngấu nghiến, nuốt lấy nuốt để.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]