governor
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈɡə.vᵊn.ɜː/
![]() | [ˈɡə.vᵊn.ɜː] |
Danh từ[sửa]
governor /ˈɡə.vᵊn.ɜː/
- Kẻ thống trị.
- the governors and the governed — kẻ thống trị và những người bị trị
- Thống sử, thủ hiến, thống đốc.
- the governor of Alabama State — thống đốc bang A-la-ba-ma
- Uỷ viên hội đồng quản trị (một trường học, một bệnh viện... ).
- Thủ lĩnh; chủ.
- Cha, bố.
- (Kỹ thuật) , (vật lý) máy điều chỉnh máy điều tốc.
Tham khảo[sửa]
- "governor". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)