grape
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
[
sửa
]
grape
Cách phát âm
[
sửa
]
IPA
:
/ˈɡreɪp/
Hoa Kỳ
[ˈɡreɪp]
Danh từ
[
sửa
]
grape
/ˈɡreɪp/
Quả
nho
.
a bunch of grapes
— chùm nho
(
Như
)
Grape-shot
.
(
Thú y học
)
Bệnh
sưng
chùm
nho
((từ cổ, nghĩa cổ)
chân
,
ngựa
,
lừa
).
Thành ngữ
[
sửa
]
sour grapes; the grapes are sour
:
Nho
xanh
chẳng
đáng
miệng
người
phong lưu
.
Tham khảo
[
sửa
]
Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thể loại
:
Mục từ tiếng Anh
Danh từ
Danh từ tiếng Anh
Trình đơn chuyển hướng
Công cụ cá nhân
Chưa đăng nhập
Tin nhắn
Đóng góp
Mở tài khoản
Đăng nhập
Không gian tên
Mục từ
Thảo luận
Biến thể
Giao diện
Tra
Sửa đổi
Xem lịch sử
Thêm
Tìm kiếm
Chuyển hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Quyên góp
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Công cụ
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải tập tin lên
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải về dưới dạng PDF
Bản in được
Ngôn ngữ định nghĩa
العربية
Azərbaycanca
Català
ᏣᎳᎩ
Čeština
Cymraeg
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
English
Esperanto
Español
Eesti
Euskara
فارسی
Suomi
Na Vosa Vakaviti
Français
Galego
हिन्दी
Magyar
Հայերեն
Bahasa Indonesia
Ido
Italiano
日本語
ಕನ್ನಡ
한국어
Kurdî
Кыргызча
Latviešu
മലയാളം
Монгол
မြန်မာဘာသာ
Nāhuatl
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Armãneashti
Русский
Simple English
Slovenčina
Svenska
Kiswahili
தமிழ்
తెలుగు
Тоҷикӣ
ไทย
Türkçe
اردو
Oʻzbekcha/ўзбекча
Vèneto
Walon
中文
Bân-lâm-gú
IsiZulu