gà mái
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɣa̤ː˨˩ maːj˧˥ | ɣaː˧˧ ma̰ːj˩˧ | ɣaː˨˩ maːj˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɣaː˧˧ maːj˩˩ | ɣaː˧˧ ma̰ːj˩˧ |
Danh từ
[sửa]gà mái
Dịch
[sửa]- Tiếng Anh: hen
- Tiếng Bồ Đào Nha: gallina gc
- Tiếng Catalan: gallina gc
- Tiếng Khmer: មាន់ញី (mŏən ñii)
- Tiếng Latinh: gallīna gc
- Tiếng Tây Ban Nha: gallina gc
- Tiếng Ý: gallina gc
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "gà mái", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)