gallina
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Catalan[sửa]

Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Latinh gallīna.
Danh từ[sửa]
gallina gc (số nhiều gallinas)
Tiếng Latinh[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- (Cổ điển) IPA(ghi chú): /ɡalˈliː.na/, [ɡälˈlʲiːnä]
- (Giáo hội Ý hiện đại) IPA(ghi chú): /ɡalˈli.na/, [ɡälˈliːnä]
Danh từ[sửa]
gallīna gc (sở hữu cách gallīnae); biến cách kiểu 1
Biến cách[sửa]
Danh từ biến cách kiểu 1.
Cách | Số ít | Số nhiều |
---|---|---|
nom. | gallīna | gallīnae |
gen. | gallīnae | gallīnārum |
dat. | gallīnae | gallīnīs |
acc. | gallīnam | gallīnās |
abl. | gallīnā | gallīnīs |
voc. | gallīna | gallīnae |
Tiếng Tây Ban Nha[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɡa.ˈʎi.na/
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Latinh gallīna.
Danh từ[sửa]
gallina gc (số nhiều gallinas, giống đực gallo, giống đực số nhiều gallos)
Từ dẫn xuất[sửa]
Tính từ[sửa]
gallina gđc
- (Argentina; thông tục) Người hâm mộ đội bóng đá River Plate.
- (Thông tục) (thuộc) Đội bóng đá River Plate.
- Nhát gan, hèn nhát, nhút nhát; nhu nhược, yếu hèn.
Đồng nghĩa[sửa]
- nhát gan
Tham khảo[sửa]
- Nora López, 1001 Palabras que se Usan en la Argentina y no Están en el Diccionario del Habla de los Argentinos (chi tiết)
Tiếng Ý[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɡal.ˈli.na/
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Latinh gallīna.
Danh từ[sửa]
gallina gc (số nhiều galline, giống đực gallo)
- Gà mái.
- (Nghĩa bóng) Người đàn bà không thông minh.
Từ dẫn xuất[sửa]
- gà mái
Từ liên hệ[sửa]
- gà mái
Thể loại:
- Mục từ tiếng Catalan
- Danh từ
- Mục từ tiếng Latinh
- Từ tiếng Latinh có 3 âm tiết
- Mục từ tiếng Latinh có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Latinh Giáo hội có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Latinh
- Danh từ tiếng Latinh biến cách kiểu 1
- Danh từ giống cái tiếng Latinh biến cách kiểu 1
- Danh từ tiếng Latinh có liên kết đỏ trong bảng biến tố của chúng
- Danh từ giống cái tiếng Latinh
- Mục từ có biến cách
- Mục từ tiếng Tây Ban Nha
- Danh từ tiếng Tây Ban Nha
- Danh từ tiếng Tây Ban Nha đếm được
- Danh từ giống cái tiếng Tây Ban Nha
- Danh từ tiếng Tây Ban Nha có liên kết đỏ trong dòng tiêu đề
- Tính từ
- Mục từ tiếng Ý
- Danh từ tiếng Ý
- Danh từ tiếng Ý đếm được
- Danh từ giống cái tiếng Ý
- Mục từ tiếng Ý có liên kết đỏ trong dòng tiêu đề
- Danh từ tiếng Catalan
- Tính từ tiếng Tây Ban Nha