hỏi han
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ ghép giữa hỏi + han (“hỏi”).
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
hɔ̰j˧˩˧ haːn˧˧ | hɔj˧˩˨ haːŋ˧˥ | hɔj˨˩˦ haːŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
hɔj˧˩ haːn˧˥ | hɔ̰ʔj˧˩ haːn˧˥˧ |
Từ tương tự
[sửa]Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Động từ
[sửa]- Hỏi để biết (nói khái quát).
- Hỏi han tin tức.
- Thăm hỏi để bày tỏ sự quan tâm, chăm sóc.
- Hỏi han người ốm.
- Hỏi han sức khỏe.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "hỏi han", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)