hỏi han
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| hɔ̰j˧˩˧ haːn˧˧ | hɔj˧˩˨ haːŋ˧˥ | hɔj˨˩˦ haːŋ˧˧ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| hɔj˧˩ haːn˧˥ | hɔ̰ʔj˧˩ haːn˧˥˧ | ||
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Động từ
- Hỏi để biết (nói khái quát).
- Hỏi han tin tức.
- Thăm hỏi để bày tỏ sự quan tâm, chăm sóc.
- Hỏi han người ốm.
- Hỏi han sức khỏe.
Dịch
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “hỏi han”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)