ask

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Hoa Kỳ

Động từ[sửa]

ask /ˈæsk/

  1. Hỏi.
    to ask the time — hỏi giờ
  2. Xin, yêu cầu, thỉnh cầu.
    to ask a favour of someone — xin ai một đặc ân
    to ask somebody to do something — yêu cầu ai làm gì
  3. Mời.
    to ask someone to dinner — mời cơm ai
  4. Đòi hỏi.
    it asks [for] attention — điều đó đòi hỏi sự chú ý
  5. Đòi.
    to ask 600đ for a bicycle — đòi 600đ một cái xe đạp
  6. (Thông tục) Chuốc lấy.
    to ask for trouble; to ask for it — chuốc lấy sự phiền luỵ

Thành ngữ[sửa]

  • to ask about: Hỏi về.
  • to ask after: Hỏi thăm.
  • ask me another!: (Thông tục) Không biết, đừng hỏi tôi nữa!
  • to ask the banns: Xem Bann
  • to ask somebody out: Ngỏ lời hẹn hò với ai đó (lần đầu)

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]