hổ phách
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ho̰˧˩˧ fajk˧˥ | ho˧˩˨ fa̰t˩˧ | ho˨˩˦ fat˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ho˧˩ fajk˩˩ | ho̰ʔ˧˩ fa̰jk˩˧ |
Danh từ[sửa]
hổ phách
- Thứ khoáng vật sắc vàng nâu, trong suốt, do nhựa cây vùi dưới đất lâu đời kết rắn lại, trước kia thường dùng để làm khuy áo, hoa tai.
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "hổ phách", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)