Bước tới nội dung

hổm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ho̰m˧˩˧hom˧˩˨hom˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hom˧˩ho̰ʔm˧˩

Đại từ

[sửa]

hổm

  1. (Phng, Kng) Hôm đó, hôm ấy.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)

Tiếng Tay Dọ

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /hom³³/

Danh từ

[sửa]

hổm

  1. cái bóng.