Bước tới nội dung

ngút

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ŋut˧˥ŋṵk˩˧ŋuk˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ŋut˩˩ŋṵt˩˧

Chữ Nôm

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Động từ

ngút

  1. Bốc lên cao.
    Khói ngút.

Tham khảo