headed

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhɛ.dəd/

Động từ[sửa]

headed

  1. Quá khứphân từ quá khứ của head

Chia động từ[sửa]

Tính từ[sửa]

headed /ˈhɛ.dəd/

  1. ghi ở đầu (trang giấy... ).

Tham khảo[sửa]