headed
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈhɛ.dəd/
Động từ
[sửa]headed
Chia động từ
[sửa]head
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to head | |||||
Phân từ hiện tại | heading | |||||
Phân từ quá khứ | headed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | head | head hoặc headest¹ | heads hoặc headeth¹ | head | head | head |
Quá khứ | headed | headed hoặc headedst¹ | headed | headed | headed | headed |
Tương lai | will/shall² head | will/shall head hoặc wilt/shalt¹ head | will/shall head | will/shall head | will/shall head | will/shall head |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | head | head hoặc headest¹ | head | head | head | head |
Quá khứ | headed | headed | headed | headed | headed | headed |
Tương lai | were to head hoặc should head | were to head hoặc should head | were to head hoặc should head | were to head hoặc should head | were to head hoặc should head | were to head hoặc should head |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | head | — | let’s head | head | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]headed /ˈhɛ.dəd/
- Có ghi ở đầu (trang giấy... ).
Tham khảo
[sửa]- "headed", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)